Bộ phát wifi Ruckus 901-H500-WW00 được thiết kế dựa trên chuẩn wifi - 802.11ac với thiết kế đẹp mắt, cung cấp tốc độ wifi lên tới 867 Mbps.
Bộ phát sóng không dây Ruckus 901-H500-WW00 mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng các ăngten BeamFlex + đa hướng được gắn bên trong AP, đồng thời cho phép H500 tự động chọn các sự kết hợp giữa các ăngten này để thiết lập kết nối tốt nhất cho các thiết bị. Ruckus wifi 901-H500-WW00 hỗ trợ 2 spatial streams cùng với công nghệ MIMO giúp cho Ruckus wireless 901-H500-WW00 quản lý hiệu quả lên tới 100 Client trên 1 AP, 8 BSSID trên 1 band đồng thời tăng độ bao phủ sóng và cải thiện hiệu suất wifi.Ruckus 901-H500-WW00 access point cung cấp thêm 4 cổng Gigabit để cung cấp các kết nối có dây cho các thiết bị như máy in, máy tính
WI-FI | |
Standards | •IEEE 802.11a/b/g/n/ac |
MIMO Configuration | •2 x 2 : 2 |
Supported Data Rates | •802.11n/ac: 6.5Mbps – 173.4Mbps (20MHz) •13.5Mbps – 400Mbps (40MHz) •29.3Mbps – 867Mbps (80MHz) •802.11a: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 and 6Mbps •802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps •802.11g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 and 6 Mbps |
RF Power Output* (Aggregate) | •2.4 GHz: 19 dBm •5.0 GHz: 22 dBm |
Channelization | •20MHz, 40MHz, 80MHz |
Frequency Band | •IEEE 802.11 b/g/n: 2.4 – 2.484 GHz •IEEE 802.11a/ac: 5.15 – 5.25 GHz; 5.25 – 5.35 GHz; 5.47 – 5.725 GHz; 5.725 – 5.85 GHz |
Operating Channels | •US/Canada: 1-11 •EU (ETSI X30): 1-13 •Channel availability is country dependent according to the local regulations •5 GHz Channels - country dependent •5GHz UNII-1 (2014) |
BSSID | •8 BSSIDs per radio |
Power Save | •Supported |
Wireless Security | •WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i •Authentication via 802.1X with ZoneDirector, local authentication database, support for RADIUS, LDAP, and Active Directory |
RF | |
Minimum RX Sensitivity | •-99dBm |
Beamflex* SINR TX Gain | •2dB |
Beamflex* SINR RX Gain | •3-5dB (PD-MRC) |
Interference Mitigation | •Up to 5dB |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Concurrent users | •100 |
Voice Calls | •30 |
MANAGEMENT | |
Deployment Options | •Standalone (individually managed) •Managed by ZoneDirector 1200, 3000, and 5000 (9.10 & above) •Managed by vSCG and SmartZone 100 (3.0.3 & above) •Managed by FlexMaster |
Configuration | •Web User Interface (HTTP/S) •CLI (Telnet/SSH), SNMP v1, 2, 3 |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Power | •POE 802.3af/802.3at •48VDC input |
Physical Size | •90 mm x 171 mm, 29 mm |
Weight | •210 g (.46 Lbs.) •282 g (.62 Lbs.) with bracket |
Data Ports | •4 10/100 Mbps Base-T 802.3, 802.3u, RJ-45 Ethernet access ports. •1 10/100/1000Mpbs Base-T 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af (802.3at> NETWORK ARCHITECTURE |
IP | •IPv4, IPv6, dual-stack |
VLANs | •802.1Q (1 per BSSID or dynamic, per user based on RADIUS) •Port-based |
802.1X For Ethernet Ports | •Authenticator •Supplicant |
Tunneling | •L2TP, PPPoE |
Optional Accessories | |
902-0170-XX0 | •Power Supply (Qty. 1) |
902-0162-XX00 | •PoE injector (Qty. 1) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Ruckus |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Không |
Model | 901-H500-WW00 |
Loại sản phẩm | Router wifi |
SKU | 5301917185749 |