Processor speed | 500 MHz |
Automatic paper sensor | Yes |
Hộp mực thay thế | HP 136A Black LaserJet Toner Cartridge, W1360A (~1150), HP 136X Black LaserJet Toner Cartridge, W1360X (~2600) với độ phủ 5% theo tiêu chuẩn in của hãng. |
Khả năng kết nối | |
Khả năng in di động | Apple AirPrint, HP Smart App, Mopria Certified, Wi-Fi Direct Printing |
Wireless capability | 1 built-in Wi-Fi 802.11b/g/n |
Connectivity, standard | 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Fast Ethernet 10/100Base-TX, 1 Dual-band (2.4/5.0GHz) Wireless 802.11b/g/n with Bluetooth Low Energy |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu: | Microsoft Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft Internet Explorer. Apple macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur. 2 GB HD |
Internet required | |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft Windows 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Microsoft Internet Explorer. Apple macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur, 2 GB HD |
Internet required | USB |
Memory | 64 MB |
Bộ nhớ tối đa | 64 MB |
Internal Storage | No |
Xử lý giấy | |
Paper handling input, standard | 150-sheet input tray |
Paper handling output, standard | 100-sheet output tray |
Maximum output capacity (sheets) | Up to 100 sheets |
Duplex printing | Auto-duplex |
Media sizes supported | A4, A5, B5 (JIS) |
Media sizes, custom | |
4 x 6 to 8.5 x 14 in | |
Media sizes, custom | 101.6 x 152.4 to 216 x 356 mm |
Media types | Paper (laser, plain, rough, vellum), Envelopes, Labels, Cardstock, Postcard |
Media weight, supported | 60 to 163 g/m² |
Media weights, supported ADF | 60 to 90 g/m² |
Thông số kỹ thuật quét | |
Scanner type | Flatbed, ADF |
Scan file format | JPEG, TIF, PDF, BMP, PNG |
Scan resolution, optical | Up to 600 dpi |
Scan size, maximum | 216 x 297 mm |
Scan size (ADF), maximum | 216 x 356 mm |
Scan size (ADF), minimum | 148 x 210 mm |
Tốc độ quét (thông thường, A4) | Up to 19 ppm (b&w), up to 10 ppm (color) 11 |
Dung lượng quét hàng tháng đề nghị | 150 to 1500 |
Duplex ADF scanning | No |
Automatic document feeder capacity | Standard, 40 sheets |
Scan input modes | |
HP Smart App | |
and user applications via Twain | |
Thông số kỹ thuật sao chép | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Đen trắng: Up to 29 cpm |
Copy resolution (black text) | Up to 600 x 600 dpi |
Copy reduce / enlarge settings | 25 to 400% |
Copies, maximum | Up to 99 copies |
Thông số kỹ thuật fax | |
Faxing | No |
Yêu cầu nguồn điện và vận hành | |
Power | 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4.8 A, 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2.8 A. Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier. |
Điện năng tiêu thụ | 453 watts (active printing), 3.3 watts (ready), 0.6 watts (sleep), 0.6 watts (Auto Off/Wake on LAN, enabled at shipment), 0.04 watts (Auto-off/Manual-on), 0.04 (Manual Off) |
Ecolabels | |
EPEAT Silver | |
Operating temperature range | 15 to 32.5ºC |
Recommended operating humidity range | 30 to 70% RH |
Phát xạ năng lượng âm (sẵn sàng) | 2.6 B(A) |
(Configuration tested: simplex printing, A4 paper at an average of 29 ppm) | |
Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn) | 51 dB(A) |
(Configuration tested: simplex printing, A4 paper at an average of 29 ppm) | |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (R x S x C) | 418.0 x 308.0 x 294.4 mm |
Kích thước tối đa (R x S x C) | 418.0 x 467.6 x 452.8 mm |
Trọng lượng | 9.5 kg |
Package weight | 12.45 kg |
Bao gồm | |
Những vật có trong hộp | HP LaserJet MFP M236sdw Printer, HP Black LaserJet Toner Cartridge (~700 pages) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....