Chức năng in |
Tốc độ in A4 | 40 trang/phút |
Thời gian in trang đầu | 4.5 giây |
Thời gian Warm-up | 17 giây từ chế độ nghỉ và 60 giây từ khi khởi động |
Tốc độ xử lý | 667 MHz |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Chức năng Scan |
Độ phân giải | 600dpi |
Tốc độ | 6s/trang màu và 2s/trang đen trắng |
Scan |
Scan từ | Khay nạp giấy đảo mặt tự động R_ADF 50 trang, Flatbet |
Scan tới | USB, Email, PC, Shared Folder |
Copy |
Tốc độ | 37.5 bản copy/phút |
Thời gian copy trang đầu | 10 giây |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Phóng to - Thu nhỏ | 25% - 400% |
Bản copy tối đa | 99 tờ |
Chức năng Fax |
Kết nối | 2 cổng RJ11(Tel/Line) |
Tốc độ modem | ITU-T G333.6kbps, 2 giây/trang |
Quay số nhanh | 300 số |
Quay số bằng phím tắt | 40 phím |
Dung lượng bộ nhớ | 4 Mb, khoảng 200 trang nhận và gửi |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 7’’, 23 nút nhấn cứng, 2 LED báo hiệu |
Kết nối và phần mềm |
Kết nối | USB 2.0, Dây mạng Ethernet 10/100/1000 |
Ngôn ngữ in | Spostcript 3 (Giả lập), PCL5e, PCL6 |
Xử lý giấy |
Khay giấy vào | Khay dưới: 250 tờ |
Khay đa năng: 100 tờ |
Khay nạp giấy đảo mặt R_ADF: 50 tờ |
Khay giấy thêm (tùy chọn): 500 tờ |
Khổ giấy | Khay dưới: A4, A5, B5, A6 |
Khay đa năng: A4, A5, B5, A6, Envelopes, Size tùy chọn tối đạ 210 x 1320mm |
Định lượng giấy | Khay dưới: 60 – 120gsm |
Khay đa năng: 60 – 163gsm |
Khay R-ADF: 60 – 105gsm |
Khay giấy ra | 150 tờ úp mặt, 100 tờ ngửa mặt |
Các thông số kỹ thuật chung |
Nhiệt độ môi trường | 10 – 320C |
Nguồn điện | 220V – 240V, 50/ 60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 950W, Trung bình khi đang vận hành: 630W |
Chế độ chờ(Stand by): 12W, Chế độ nghỉ (Deep Sleep): 1.9W |
Độ ồn | Khi đang hoạt động: Tối đa 55dB |
Chế độ chờ(Stand by): 30dB, Chề độ nghỉ: Hầu như ko nghe thấy |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...