Thông số kỹ thuật Chi tiết Hiển Thị Screen Size (Class)24
Flat / CurvedFlat
Active Display Size (HxV) (mm)527.04mm x 296.46mm
Screen CurvatureN/A
Tỷ lệ khung hình16:9
Tấm nềnVA
Độ sáng200cd/㎡
Peak Brightness (Typical)N/A
Độ sáng (Tối thiểu)180cd/㎡
Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)
Tỷ lệ Tương phảnMega
HDR(High Dynamic Range)N/A
HDR10+N/A
Độ phân giải1,920 x 1,080
Thời gian phản hồi9 (GTG)
Góc nhìn (H/V)178°/178°
Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
Color Gamut (DCI Coverage)N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung Samsung MagicRotation AutoN/A
Eco Saving PlusN/A
Eco Motion SensorN/A
Eco Light SensorN/A
0.00 W Off modeN/A
Eye Saver ModeYes
Flicker FreeYes
Hình-trong-HìnhN/A
Picture-By-PictureN/A
Active Crystal ColorN/A
Quantum Dot ColorN/A
Chế độ chơi GameN/A
Image SizeN/A
USB Super ChargingN/A
Daisy ChainN/A
Windows CertificationWindows 10
FreeSyncN/A
G-SyncN/A
Off Timer PlusN/A
Smartphone Wireless ChargingN/A
Screen Size OptimizerN/A
Black EqualizerN/A
Low Input Lag ModeN/A
Refresh Rate OptimizorN/A
Custom KeyN/A
Super Arena Gaming UXN/A
HDMI-CECN/A
Auto Source SwitchN/A
Auto Source Switch+N/A
Adaptive PictureN/A
USB-C Power BoostN/A
Ultrawide Game ViewN/A
Smart Service Smart TypeN/A
Hệ Điều HànhN/A
BixbyN/A
TV PlusN/A
Universal GuideN/A
SmartThings App SupportN/A
SmartThingsN/A
Mobile to Screen - Mirroring, DLNAN/A
Tap ViewN/A
Remote AccessN/A
Sound MirroringN/A
ConnectShare (USB 2.0)N/A
Giao diện Hiển thị không dâyNo
D-Sub1 EA
DVINo
Dual Link DVINo
Display PortNo
Display Port VersionNo
Display Port OutNo
Display Port Out VersionNo
Mini-Display PortNo
HDMI1 EA
HDMI Version1.4
Tai ngheNo
Tai ngheNo
USB PortsNo
USB Hub VersionNo
USB-CNo
USB-C Charging PowerNo
Thunderbolt 3N/A
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
Ethernet (LAN)N/A
Wireless LAN Tích hợpN/A
BluetoothN/A
Âm thanh LoaNo
Hoạt động Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
Độ ẩm10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
Cân bằng xámN/A
Điều chỉnh đồng bộN/A
Chế độ màu sắcN/A
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế Màu sắcBLACK
Dạng chân đếSIMPLE
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~15.0° (±2.0°)
Khớp quayN/A
XoayN/A
Treo tường100.0 x 100.0
Eco ENERGY STARN/A
Mức độ tiết kiệmN/A
Recycled PlasticN/A
Nguồn điện Nguồn cấp điệnAC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25W
Power Consumption (Typ)N/A
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
LoạiExternal Adaptor
Kích thước Có chân đế (RxCxD)565.3 x 430.0 x 180.8 mm
Không có chân đế (RxCxD)565.3 x 335.0 x 53.7 mm
Thùng máy (RxCxD)627.0 x 128.0 x 397.0 mm
Trọng lượng Có chân đế2.8 kg
Không có chân đế2.4 kg
Thùng máy4.2 kg
Phụ kiện Chiều dài cáp điện1.5 m
D-Sub CableN/A
DVI CableN/A
HDMI CableYes
HDMI to DVI CableN/A
DP CableN/A
USB Type-C CableN/A
Thunderbolt 3 CableN/A
Mini-Display GenderNo
Install CDN/A
Audio CableN/A
USB 2.0 CableN/A
USB 3.0 CableN/A
Remote ControllerN/A
Disclaimer DisclaimerN/A
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...