HDR rõ hơn và sáng hơn, màn hình hỗ trợ VESA DisplayHDR 600 với độ sáng và độ tương phản dải rộng, cho phép đắm chìm một cách ấn tượng trong các trò chơi, phim và hình ảnh HDR mới nhất.
Màn hình hỗ trợ phổ màu rộng, 98% gam màu DCI-P3 và 135% sRGB lý tưởng cho việc tái tạo hình ảnh và thể hiện chính xác màu của nội dung kỹ thuật số. Tấm nền Nano IPS thể hiện màu sắc một cách tinh tế và phong phú hơn ở mọi góc độ.
Các phân tử có kích thước chỉ vài nanomet trên màn hình LED giúp hấp thụ các bước sóng ánh sáng dư thừa khiến màu sắc được thể hiện phong phú hơn và tái tạo chính xác mọi nội dung, từ hình ảnh thực tế cho tới video và CG.
Thunderbolt 3 giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc cao hơn rất nhiều, và đó là một sự kết hợp hoàn hảo với MacBook. Khi kết nối, một chiếc MacBook có thể vừa sạc pin ở mức 85W và có thể tận dụng tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh.
Truyền dữ liệu ở tốc độ lên tới 40Gb/s — nhanh gấp hai lần so với Thunderbolt 2 và nhanh gấp tám lần so với USB 3 — Thunderbolt 3 mang lại kết nối nhanh nhất cho mọi loại dock, màn hình hoặc thiết bị.
OnScreen Control cho phép truy cập nhanh chóng và dễ dàng đến rất nhiều cài đặt màn hình quan trọng mà không cần dùng phím vật lý.
Với thiết kế thanh lịch và tao nhã, chiếc màn hình này khiến bạn phải ngắm nhìn ngay cả khi đang tắt. Thiết kế không viền 4 cạnh và chân đế ArcLine mỏng tuyệt đẹp gia tăng tính sang trọng của sản phẩm.
NGUỒN | |
Loại | Nguồn tích hợp |
Bình thường | 54,78W |
Tại chế độ Tiết kiệm năng lượng/Ngủ (Tối đa) | 1.2W |
Đầu ra | 85W |
Bình thường (tại nhà máy) | 80W |
Tại chế độ Tiết kiệm năng lượng/Ngủ (Tối đa) | 1.2W |
Tắt (Tối đa) | 0.3W |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | |
Picture Mode | (Non HDR Contents) Custom/Vivid/Reader/Cinema/HDR Effect/sRGB/DCI-P3 REC2020/EBU/REC709/SMPTE-C/Color Weakness (HDR 10) HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard |
Tỷ lệ | Full Wide, Original, Cinema1, Cinema2, Just scan |
DDC/CI | Có |
Khóa phím | |
Chế độ DAS | |
SIX Axis Control | |
Chế độ đọc sách | |
Factory Calibrated | |
Dual Controller | |
My Display Preset (trong OSC) | |
Dual EDID (H/W) | |
HDR | VESA HDR 600 |
Làm tối cục bộ | Có |
Tỷ lệ | Full Wide, Original, Cinema1, Cinema2, Just scan |
HDCP | Có (2,2) |
Điều khiển thời gian phản hồi | Có |
Chế độ chờ tự động | |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | |
Super Resolution+ | |
Hiệu chỉnh phần cứng (True Color Pro) | |
Screen split2.0 (trong OSC) | |
Điều khiển trên màn hình (OSC) | |
Chân đế lắp đặt với một nút bấm | |
Tự động điều chỉnh độ sáng | |
ÂM THANH | |
Loa | 5W x 2 |
Kiểu loa | Rich Bass |
TIÊU CHUẨN | |
UL(cUL) | Có |
FCC-B, CE | |
BSMI (dành cho Đài Loan) | |
Windows 10 | |
TCO 6.0 | |
Kiểu TUV | |
CCC (dành cho Trung Quốc) | |
ErP | |
DisplayPort |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | LG |
---|---|
Nơi sản xuất | Trung Quốc |
Kích thước | Có chân đế (R x C x S): 818 x 559 (lên)/432 (xuống) x 234 mmKhông có chân đỡ (R x C x S): 817 x 361 x 56 mm |
Model | 34WK95U-W |
Hiển thị màu sắc | 10bits (8bit + A-FRC) |
Thời gian đáp ứng (ms) | 5 |
Độ sáng | 450cd/m2, 360cd/m2 (Tối thiểu) |
Độ tương phản | 1200:1 |
Góc nhìn | 178/178 |
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Kết nối | Thunderbolt 3, HDMI x 2, USB Down-stream x 2, USB Up-stream x 1, DisplayPort |
SKU | 3412301543495 |