Thông số kỹ thuật Cổng giao tiếp 8 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i 10BASE-T Ethernet
IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet
IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet
IEEE 802.3x fl ow control
IEEE 802.3 CAMA/CD
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet Nguồn tiêu thụ PSU Internal 100-240VAC 50-60Hz Điện năng tiêu thụ 17.9W Kích thước (D x R x C) 328 x 169 x 43 mm Trọng lượng 1.65 kg Dạng thức 19-inch Rack Nhiệt độ hoạt động 0˚C đến 40°C Nhiệt độ bảo quản -20° đến 70°C Độ ẩm hoạt động 90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ Độ ẩm bảo quản 95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ Độ cao hoạt động tối đa 3,000 m MTBF 238,872 giờ Băng thông 48 Gbps Bộ đệm 256 KB Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin 1.448 Mpps Số MAC tối đa 8K Khung Jumbo 9K bytes Độ trễ (trung bình) 15 µsec Hỗ trợ auto MDI / MDIX Tự động phát hiện và kết nối được cả 2 chuẩn cáp thẳng và cáp chéo Plug and play Dễ dàng sử dụng mà không cần cấu hình thêm Thiết kế Vỏ ngoài kim loại QoS Hỗ trợ tiết kiệm điện năng tối ưu theo chuẩn IEEE 802.3az
Cơ chế Auto Power Down cho phép thiết bị tự ngắt điện các cổng không có kết nối
Hỗ trợ chuẩn QoS 802.1p ưu tiên các lưu lượng mạng thoại ip và video Quản trị Unmanaged Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn CE Class A, including EN 55022, (CISPR 22) and EN 55024, FCC Part 15 Class A, VCCI Class A, C-Tick Class A, KCC, CCC
UL (UL 60950-1)/ cUL, CE LVD (EN 60950-1), CB, KCC, CCC, RU EAC Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....